Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tiêm chủng
[tiêm chủng]
|
vaccination; inoculation
Compulsory vaccination
Vaccination certificate
Chuyên ngành Việt - Anh
tiêm chủng
[tiêm chủng]
|
Sinh học
vaccination
Từ điển Việt - Việt
tiêm chủng
|
động từ
tiêm chủng để phòng bệnh
đưa trẻ tiêm chủng đúng lịch